Thaco Mobihome Standard – dòng xe bus giường nằm thế hệ mới với 2 phiên bản: 34 giường + 2 ghế (có trang bị WC); 36 giường + 2 ghế (không trang bị WC), kiểu dáng hiện đại, thuộc line-up xe bus giường nằm Thaco Mobihome thế hệ mới của THACO, thiết kế và sản xuất lắp ráp tại nhà máy Bus THACO - nhà máy xe bus hiện đại nhất Khu vực Đông Nam Á.
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12.180 x 2.500 x 3.600 (mm) |
Vết bánh trước | 2.092 (mm) |
Vết bánh sau | 1.902 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 6.000 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) |
36 giường | 34 giường + WC | ||
Trọng lượng không tải | kg | 12.77 | 12.9 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 16 | 16 |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Chỗ | 36 giường | 34 giường |
Động cơ | WP12.375E40 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 11.596 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 126 x 155 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 375 (Ps) / 1.900 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 1.800 N.m /1.000 - 1.400 (vòng/phút) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 7, 40; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
Hệ thống lái |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Trước / Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
Khả năng leo dốc | 42,6 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 (m) |
Tốc độ tối đa | 119 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 340 (lít) |
Tên tài liệu | Download |
---|---|
Download Catalogue | ![]() |