Thaco Garden 79CT là dòng sản phẩm xe bus thành phố thế hệ mới, được định vị là phương tiện vận tải hành khách công cộng chất lượng, thân thiện và hướng tới giá trị phục vụ cộng đồng. Thaco Garden 79CT có sức chứa 40 người, trong đó có 22 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng.
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 7.945x2.210x3.105 (mm) |
Vết bánh trước | 1795 (mm) |
Vết bánh sau | 1699 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3800(mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 144 (mm) |
Trọng lượng không tải | 6600 (kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 8800 (kg) |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 29 |
Tên động cơ | WP4.1NQ170E40 |
Kiểu | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 4.088 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 105 x 118 (mm) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 170 (PS)/2.600 (vòng/phút) |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | 600 N.m /1.300 - 1.900 (vòng/phút) |
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 6,68; ih2 = 4,05; ih3 = 2,44; ih4 = 1,54; ih5 = 1,00; iR = 6,95 |
Hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Phanh chính |
Trước: phanh đĩa, sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Trước / Sau |
235/75R17.5/Dual 235/75R17.5 |
Khả năng leo dốc | 40 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7.4 (m) |
Tốc độ tối đa | 90 (km/h) |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 (lít) |
Tên tài liệu | Download |
---|---|
Download Catalogue | ![]() |